Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (953)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2100 ANSI LumensĐộ phân giảiWXGA (1280x800)Độ tương phản600:1Công nghệLCDKích thướcKích thước màn chiếu57 – 104 inches Kích thước máy308 x 136 x 301 mmTrọng lượng3.3 kgsKhoảng cách đặt máy 0.9-1.7 mĐặc điểmBóng ...
28500000
Bảo hành : 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768), UXGA (1600x1200)Độ tương phản1600:1Công nghệ0.55” DLPKích thướcKích thước màn chiếu30 – 300 inches Kích thước máy246 x 182 x 72mmTrọng lượng1.7 kgsKhoảng cách đặt máy 0.7-11 ...
29000000
Bảo hành : 24 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2600 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản600:1Công nghệ0.63" LCDKích thướcKích thước màn chiếu21 – 300 inches Kích thước máy308 x 136 x 301 mmTrọng lượng3.3 kgsKhoảng cách đặt máy 0.7-11.1 mĐặc điểmBóng ...
29500000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3500 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản500:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu30 – 300 inches Kích thước máy308W x 93.5H x 262DTrọng lượng3.3 kgsKhoảng cách đặt máy 0.7 - 11.3mĐặc điểmBóng ...
30000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768), UXGA (1600x1200)Độ tương phản1600:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu21 – 300 inches Kích thước máy246 x 182 x 72mmTrọng lượng1.7 kgsKhoảng cách đặt máy 0.7-11.1 ...
31000000
HIỄN THỊĐộ sáng 2.600 ANSI LumensĐộ phân giải XGA (1024 x 768)Độ tương phản 2.000 :1Công nghệ DLPKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 25-300 inchKích thước máy 339 x 257 x 99 mmTrọng lượng 2.9 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 180WTuổi thọ đèn 6.000 ...
21060000
HIỄN THỊĐộ sáng 3.000 ANSI LumensĐộ phân giải XGA (1024 x 768)Độ tương phản 2.000 :1Công nghệ DLPKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 25-300 inchKích thước máy 339 x 257 x 99 mmTrọng lượng 2.9 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 180WTuổi thọ đèn 6.000 ...
26500000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3.500 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768) dotĐộ tương phản2000:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu21-300 inchKích thước máy339 x 257 x 99 mmTrọng lượng2.9 kgKhoảng cách đặt máy 0.7-13.8 mĐặc điểmBóng ...
39000000
Công nghệ:DLP 0.65” DLPCường độ sáng 2800 ANSI lumensĐộ phân giải1024x768 (XGA) Nén: UXGA ( 1600x 1200)Chế độ đồng hồ đo CO2Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trườngĐộ tương phản3000:1Chế độ trình chiếu07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc địnhTrình ...
Ø Côngnghệ: 0,59” LCD with MLAØ Cường độ sáng: 2700 AnsiLumens Ø Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)Ø Trọnglượng: 2,9 KgØ Độtương phản: 2000:1Ø ...
Ø Côngnghệ: 0,59” LCDØ Cường độ sáng: 3100 AnsiLumens Ø Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)Ø Trọnglượng: 2,9 KgØ Độtương phản: 2000:1Ø Kíchthước ...
Ø Côngnghệ: 0,63” LCDØ Cường độ sáng: 3000 AnsiLumens Ø Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Ø Trọnglượng: 5,6 KgØ Độtương phản: 3000:1Ø Kíchthước ...
Ø Côngnghệ: 0,63” LCDØ Cường độ sáng: 3300 Ansi LumensØ Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Ø Trọnglượng: 5,7 KgØ Độtương phản: 3000:1Ø Kíchthước hiển ...
Ø Côngnghệ: 0.65” DLPØ Cường độ sáng: 2600 Ansi LumensØ Độphân giải tối đa: 1600 x 1200(UXGA)Ø Độphân giải thực: 1280 x 800 (WXGA), 720PØ Trọnglượng : 2,5 KgØ Độtương phản: 2200 ...
16500000
Ø Côngnghệ: LEDØ Cường độ sáng: 500 Ansi LumensØ Độphân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)Ø Trọnglượng: 1,2 Kg Ø Độtương phản: 4000:1Ø Kíchthước hiển thị: 17-100’’Ø Khoảngcách chiếu: 43 ...
27000000
Ø Côngnghệ: 0,63” LCDØ Cường độ sáng: 2700 AnsiLumens Ø Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Ø Trọnglượng: 2,9 KgØ Độtương phản: 3000:1Ø Kíchthước ...
Ø Côngnghệ: 0,63” LCDØ Cường độ sáng: 4200 AnsiLumens Ø Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Ø Trọnglượng: 2,9 KgØ Độtương phản: 2000:1Ø Kíchthước ...
Ø Côngnghệ: 0,79” LCDØ Cường độ sáng: 6000 Ansi LumensØ Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Ø Trọnglượng: 7,7 Kg Ø Độtương phản: 2000:1Ø Kíchthước ...
159900000
Độ sáng 2.600 ANSI Lumens Độ phân giải XGA (1024 x 768) dot Độ tương phản 500:1 Công nghệ LCD Kích thước màn chiếu 30-300 inches Kích thước máy 308 x 260 x 93.5 mm Trọng lượng 3.0 kg Khoảng cách đặt máy 0.7-11.1 m Bóng đèn 210W Tuổi thọ đèn 3000h Hỗ ...
24250000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2.600 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768) dotĐộ tương phản1600:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu30-300 inchesKích thước máy246mm x 72mm x 177mmTrọng lượng1.7 kgKhoảng cách đặt máy0.7-11.1 mĐặc điểmBóng ...
28790000
Công nghệ LCD Cường độ sáng: 3.500 ANSI Lumens Độ phân giải: XGA (1024 x 768) pixels Độ tương phản 500:1 Kích thước màn chiếu 30-300 inches Kích thước máy:308 x 260 x 93.5 mm Trọng lượng :3.0 kg Khoảng cách đặt máy:0.7-11.1 m Bóng đèn:230W Tuổi thọ ...
32030000
Tỉ lệ hình ảnh: 40 - 300 inch Bảng Điều Khiển: LCD Độ sáng tối đa: 3000 ANSI Lumens Hệ số tương phản: 500:1 Độ phân giải màn hình: WXGA (1280 x 800) Tuổi Thọ Bóng Đèn: 3000 giờ Trọng lượng: 2.98 kg Tính năng khác: Khoảng cách đặt máy:1.4 - 9.1 mm ...
28900000
Tỉ lệ hình ảnh: 30- 300 inch Bảng Điều Khiển: LCD Độ sáng tối đa: 3000 ANSI Lumens Hệ số tương phản: 500:1 Độ phân giải màn hình: XGA( 1024 x 768) Tuổi Thọ Bóng Đèn: 3000 giờ Điểm đặc biệt: Hỗ trợ:Wired LAN, Quick Start Trọng lượng: 3 kg Tính năng ...
Hiển thịĐộ sáng2200 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768) dotĐộ tương phản1200:1Công nghệGọn nhẹKích thướcKích thước màn chiếu40-300 inchesKích thước máy (WxHxD)mmTrọng lượng2.4 kgsKhoảng cách đặt máy 1.4 - 9.1 mmĐặc điểmBóng đèn165W UHPTuổi thọ ...
14550000
Hiển thịĐộ sáng2200 ANSI LumensĐộ phân giảiSVGA (800 x 600) dotĐộ tương phản2000:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu40-300 inchesKích thước máy (WxHxD)mmTrọng lượng2.5 kgsKhoảng cách đặt máy 1.4 - 9.1 mmĐặc điểmBóng đèn165W UHPTuổi thọ ...
10780000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3.000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768) dotĐộ tương phản1600:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu30-300 inchesKích thước máy246mm x 72mm x 177mmTrọng lượng1.6 kgKhoảng cách đặt máy0.7-11.1 mĐặc điểmBóng ...
Độ sáng : 2.300 ANSI LumensĐộ phân giải : SVGA (800 x 600)Độ tương phản :2.000 :1Công nghệ : DLPKích thước màn chiếu : 30-300 inchKích thước máy : 310 x 247 x 95 mmTrọng lượng : 2.5 kgBóng đèn : 180WTuổi thọ đèn : 5.000 giờXuất xứ : China, ...
10490000
Kiểu MáyKiểu Đứng Máy Photocopy Đen Trắng Độ phân giải1200 x 1200dpi Khổ giấy lớn nhấtA3 Tốc độ copy (bản/phút)25 Bản/ phút Thời gian copy bản đầu15 giây Số bản copy liên tục (bản)999 bản Độ phóng to tối đa(%)400% Độ thu nhỏ tối đa (%)25% Dung lượng ...
Độ sáng : 2.600 ANSI LumensĐộ phân giải : SVGA (800 x 600)Độ tương phản : 2.000 :1Công nghệ : DLPKích thước màn chiếu : 30-300 inchKích thước máy : 310 x 247 x 95 mmTrọng lượng : 2.5 kgBóng đèn : 180WTuổi thọ đèn : 5.000 giờXuất xứ : China ...
12500000
* Độ sáng 2100 ANSI Lumens * Độ sáng 2100 ANSI Lumens * Độ phân giải XGA (1024x768) dot * Độ tương phản 1200:1 * Công nghệ DLP * Kích thước màn chiếu 21-300 inch * Kích thước máy 272x206x84 mm * Trọng lượng 2.4kg * Khoảng cách đặt máy 0.7-11.1 m * ...
14150000
Độ sáng :2.300 ANSI LumensĐộ phân giải : XGA (1024 x 768)Độ tương phản : 2.000 :1Công nghệ: DLPKích thước màn chiếu : 25-300 inchKích thước máy : 339 x 257 x 99 mmTrọng lượng :2.9 kgBóng đèn : 180WTuổi thọ đèn : 6.000 giờXuất xứ : China, Designed ...
14400000
Kiểu Máy Kiểu ĐứngMáy Photocopy Đen Trắng Độ phân giải 1200 x 1200dpi Khổ giấy lớn nhất A3 Tốc độ copy (bản/phút) 45 Bản/ phút Thời gian copy bản đầu 15 giây Số bản copy liên tục (bản) 999 bản Độ phóng to tối đa(%) 400% Độ thu nhỏ tối đa (%) 25% ...
21000000
Công nghệ:DLP 0.65” DLPCường độ sáng 2800 ANSI lumensĐộ phân giải800x600 (SVGA) Nén: UXGA ( 1600x 1200)Chế độ đồng hồ đo CO2Nhằm giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trườngĐộ tương phản3000:1Chế độ trình chiếu07 (bảy) chế độ trình chiếu mặc địnhTrình ...
13590000
Kiểu Máy Kiểu ĐứngMáy Photocopy Đen Trắng Độ phân giải 600 x 600dpi Khổ giấy lớn nhất A3 Tốc độ copy (bản/phút) 45 Bản/ phút Thời gian copy bản đầu 15 giây Số bản copy liên tục (bản) 999 bản Độ phóng to tối đa(%) 400% Độ thu nhỏ tối đa (%) 25% Dung ...
20500000
Kiểu MáyKiểu ĐứngMáy Photocopy Đen TrắngĐộ phân giải600 x 600dpi Khổ giấy lớn nhấtA3Tốc độ copy (bản/phút)45 Bản/ phútThời gian copy bản đầu15 giâySố bản copy liên tục (bản)999 bảnĐộ phóng to tối đa(%)400%Độ thu nhỏ tối đa (%)25%Dung lượng khay giấy ...
Công nghệ: 3 LCD Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA) Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA), HD ready Trọng lượng: 4,1 Kg Độ tương phản: 4000:1 ...
32500000
Công nghệ: 3 LCD Cường độ sáng: 4500 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA) Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA) Trọng lượng: 4,1 Kg Độ tương phản: 4000:1 Kích ...
37900000
Kiểu MáyKiểu ĐứngMáy Photocopy Đen TrắngĐộ phân giải600 x 600dpiKhổ giấy lớn nhấtA3Tốc độ copy (bản/phút)35 Bản/ phútThời gian copy bản đầu15 giâySố bản copy liên tục (bản)999 bảnĐộ phóng to tối đa(%)400%Độ thu nhỏ tối đa (%)25%Dung lượng khay giấy ...
19500000
Chức năng sao chụp:Quét bằng tia laser và in bằng tĩnh điện Tốc độ: 16-20 bản/phút Độ phân giải: 600dpi Thời gian khởi động máy ít hơn 15 giây Chức năng chia bộ điện tử có sẵn Phóng thu 50-200% Khay đảo mặt bản sao Dung lượng giấy ra 250 tờ Khổ giấy ...
19300000
Máy Photocopy Ricoh Aficio 2045 • Tốc độ sao chụp 45 bản/phút. • Khổ sao chụp: A3-A5.• Khay nạp và đảo bản gốc tự động (ADF): có sẵn • Tự động đảo mặt (Duplex): có sẵn • Bộ nhớ chuẩn: 64MB, Ổ Đĩa cứng 40 GB • Kích thước H x W x D: 45 x 24 x 26 x 200 ...
Công nghệ: 3 LCD Cường độ sáng: 4500 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA) Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA), HD ready Trọng lượng: 4,1 Kg Độ tương phản: ...
39200000
Ø Côngnghệ: 0,79” LCDØ Cường độ sáng: 5000 Ansi LumensØ Độphân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)Ø Độphân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Ø Trọnglượng: 7,7 Kg Ø Độtương phản: 2000:1Ø Kíchthước ...
91000000
Công nghệ: 0,75” LCD Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA) Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA), HD 720p Trọng lượng: 7,7 Kg Độ tương phản: ...
103500000
Công nghệ: 0,76” LCD Cường độ sáng: 5500 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA) Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p Trọng lượng: 7,7 Kg Độ tương phản: ...
158000000
- Công nghệ: 0,65” DLP (dual Lamp)- Cường độ sáng: 7000 Ansi Lumens- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA)- Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)- Trọng lượng: 19,7 Kg- Độ tương phản: ...
299000000
Tốc độ sao chụp: 65 bản/phút(A4).- Sao chụp nhân bản liên tục: 999 bản.- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.- Độ phóng thu: 25% - 400%.- Khổ giấy sao chụp: A5-A3.- Thời gian khởi động ...
19000000
Công nghệ: 0,67” DLP (dual Lamp) Cường độ sáng: 7500 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 (WUXGA) Độ phân giải thực: 1920 x 1200 , Full HD 1080p Trọng lượng: 19,7 Kg ...
380000000
Hãng sản xuất: Toshiba Kiểu máy: Kiểu đứng Độ phân giải: 600x600dpi Khổ giấy lớn nhất: A3 Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): có sẵn Bộ đảo bản sao: có sẵn Tốc độ copy(bản/phút): 35 Thời gian copy bản đầu(s): 4.5 Số bản copy liên tục(bản): 999 ...
18990000
13650000
11830000